Tôn mạ kẽm ( Thép dày mạ kẽm)
Thông số kỹ Thuật đáp ứng
Độ mạ: Z 50 – 375
Độ dày: 0.48mm – 3.0mm
Khổ: 1000 – 1250
Chiều dài: Cắt theo yêu cầu
Tôn mạ kẽm là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rất phổ biến.Nó là tấm thép được phủ một lớp kẽm mỏng bên ngoài. Lớp kẽm này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tấm thép bên trong khỏi các tác động của môi trường như:
- Chống gỉ sét: Kẽm có khả năng chống oxy hóa rất tốt, giúp bảo vệ tấm thép khỏi bị rỉ sét, tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
- Tăng độ bền: Lớp kẽm tạo thành một lớp màng bảo vệ, giúp tăng cường độ bền của tấm thép, chịu được các tác động cơ học tốt hơn.
- Tăng tính thẩm mỹ: Bề mặt tôn mạ kẽm sáng bóng, mịn màng, tạo vẻ ngoài thẩm mỹ cao cho công trình.
Ưu điểm của tôn mạ kẽm:
- Độ bền cao: Chống chịu được thời tiết khắc nghiệt, ít bị ăn mòn.
- Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Đa dạng kích thước: Phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.
- Giá thành hợp lý: Tiết kiệm chi phí xây dựng.
Một số thông tin hữu ích khác về tôn mạ kẽm:
-
Các loại tôn mạ kẽm và ứng dụng
Tôn mạ kẽm là một vật liệu xây dựng phổ biến, được chia thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào đặc tính, quy cách và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số loại tôn mạ kẽm phổ biến:
1. Tôn mạ kẽm cứng:
- Đặc điểm: Có độ cứng cao, chịu lực tốt, thường có độ dày lớn hơn các loại tôn khác.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng để làm sàn deck, thép hộp, xà gồ, mái nhà xưởng, nhà kho, các công trình công nghiệp cần độ bền cao.
2. Tôn mạ kẽm mềm:
- Đặc điểm: Có độ dẻo dai tốt, dễ uốn cong, thường có độ dày mỏng hơn tôn cứng.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng làm vách ngăn, trần nhà, ống gió, các sản phẩm gia dụng như thùng rác, bồn chứa nước.
3. Tôn mạ kẽm cán sóng:
- Đặc điểm: Là loại tôn mạ kẽm được cán thành những sóng đều đặn, tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực.
- Ứng dụng: Rất phổ biến trong việc làm sàn deck đổ bê tông, lợp mái nhà ở, nhà xưởng, nhà kho.
4. Tôn mạ kẽm màu:
- Đặc điểm: Bề mặt tôn được sơn một lớp màu, tăng tính thẩm mỹ và đa dạng lựa chọn cho khách hàng.
- Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
5. Tôn mạ kẽm hợp kim:
- Đặc điểm: Ngoài lớp kẽm, tôn còn được mạ thêm các hợp kim khác như nhôm, silicon để tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, yêu cầu độ bền cao.
6. Tôn mạ kẽm tráng PU:
- Đặc điểm: Bề mặt tôn được phủ một lớp polyurethane (PU), giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm và chống ồn.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng làm trần nhà, vách ngăn trong các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt cao.
-
Độ dày của lớp mạ kẽm:
Độ dày của lớp mạ kẽm ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn của tôn. Lớp mạ kẽm càng dày, khả năng bảo vệ tôn càng cao, tuổi thọ của tôn cũng kéo dài hơn.
Cách phân biệt tôn mạ kẽm chất lượng:
- Kiểm tra bề mặt: Bề mặt tôn phải nhẵn mịn, không có vết xước, bong tróc.
- Kiểm tra độ dày: Sử dụng thước đo để kiểm tra độ dày của tôn so với thông số kỹ thuật.
- Kiểm tra lớp mạ kẽm: Dùng nam châm để kiểm tra độ dày lớp mạ kẽm. Nếu nam châm hút mạnh, chứng tỏ lớp mạ kẽm mỏng.
- Kiểm tra nguồn gốc: Chọn mua sản phẩm của các hãng uy tín, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng.
Ứng dụng của tôn mạ kẽm trong xây dựng:
Ngoài những ứng dụng đã kể trên, tôn mạ kẽm còn được sử dụng để làm:
- Tường bao: Tạo nên những bức tường bao chắc chắn, bền vững.
- Sàn công nghiệp: Sử dụng trong các nhà xưởng, kho bãi.
- Mái che: Làm mái che cho sân vườn, ban công.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả tôn mạ kẽm:
- Độ dày: Độ dày càng lớn, giá càng cao.
- Kích thước: Kích thước tấm tôn càng lớn, giá càng cao.
- Hãng sản xuất: Các hãng sản xuất lớn, uy tín thường có giá cao hơn.
- Lớp phủ: Tôn mạ kẽm tráng PU, hợp kim thường có giá cao hơn tôn mạ kẽm thông thường.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.